Characters remaining: 500/500
Translation

nứt mắt

Academic
Friendly

Từ "nứt mắt" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một trạng thái còn rất trẻ, còn rất , hoặc chỉ mới bắt đầu, chưa nhiều kinh nghiệm hay chưa trưởng thành. Cụm từ này thường mang tính chất châm biếm hoặc chỉ trích, thể hiện sự không phù hợp khi một người làm điều đó không thích hợp so với độ tuổi hoặc sự trưởng thành của họ.

dụ sử dụng:
  1. Chỉ độ tuổi: "Mới nứt mắt đã biết yêu đương, thật sớm!"

    • đây, câu này chỉ ra rằng người đó còn rất trẻ nhưng đã những hành động được coi chín chắn hơn tuổi.
  2. Chỉ hành động không phù hợp: " mới nứt mắt đã đòi đi dự tiệc tùng, quá sớm so với tuổi của ."

    • Câu này thể hiện rằng hành động đi dự tiệc tùng của không phù hợp với độ tuổi còn nhỏ của .
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nứt mắt" có thể được dùng trong các câu phê phán hoặc chỉ trích khi những hành động không phù hợp với sự trưởng thành. dụ: "Nhìn cái cách cậu ấy lái xe, mới nứt mắt đã lái như một tay chuyên nghiệp, thật không thể tin được!"
Phân biệt các biến thể:
  • "Nứt mắt" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu khác như "mới nứt mắt thôi" hoặc "nứt mắt đã làm chuyện lớn".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chưa trưởng thành: Cũng thể hiện sự thiếu kinh nghiệm hoặc chưa đến tuổi để làm một việc đó.
  • Non nớt: Nghĩa tương tự, thể hiện sự thiếu chín chắn, còn trẻ.
  • Trẻ con: Nhấn mạnh về độ tuổi sự chưa trưởng thành.
Các từ liên quan:
  • Tuổi trẻ: Thời kỳ đầu đời, thường được xem thời gian chưa trưởng thành.
  • Kinh nghiệm: Trái ngược với "nứt mắt", biểu thị sự đã trải qua nhiều trải nghiệm trong cuộc sống.
  1. Còn rất (so với một điều xấu mình làm): Mới nứt mắt đã hút thuốc.

Comments and discussion on the word "nứt mắt"